còm cọm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: còm cọm+ adj
- Drudging
- làm còm cọm cả ngày
to work drudgingly the whole day
- làm còm cọm cả ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "còm cọm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "còm cọm":
căm căm chạm chìm chăm chắm chằm chằm chầm chậm chấm chấm chôm chôm chồm chỗm chơm chởm chum chúm more... - Những từ có chứa "còm cọm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
meagreness weedy angularity angularness meager meagre undergrown attenuate weed hungry more...
Lượt xem: 449
Từ vừa tra